+
Aa
-
like
comment

Thấy gì từ việc nâng cấp quan hệ lên mức cao nhất giữa Việt Nam và Australia

11/03/2024 18:12

Ngay từ khi thông tin Thủ tướng Phạm Minh Chính sẽ có chuyến thăm chính thức đến hai quốc gia lớn nhất châu Úc, có không ít các chuyên gia, nhà phân tích địa chính trị kì vọng về việc nâng cấp quan hệ song phương giữa Việt Nam và Australia. Và không nằm ngoài dự đoán, sau 50 năm xây dựng tình bằng hữu, hai nước đã chính thức mở ra một chương sử mới khi nâng cấp quan hệ lên cao nhất. Vậy, điều này phản ánh những gì về mối quan hệ khá đặc biệt Việt Nam – Australia?

Thủ tướng Phạm Minh Chính và Thủ tướng Australia Anthony Albanese thông báo nâng cấp quan hệ Việt Nam-Australia lên mức cao nhất – quan hệ Đối tác Chiến lược toàn diện.

Cách đây 51 năm, vào ngày 26/2/1973, một tháng sau khi Hiệp định Paris được ký kết, Australia đã chính thức thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam, đánh dấu một thời kỳ mới trong quan hệ Việt Nam – Australia. Kể từ đó, Việt Nam và Austrlia đã không ngừng vun đắp và xây dựng được sự hiểu biết và tin cậy lẫn nhau. Do đó, chuyến thăm chính thức vừa qua của Thủ tướng đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quan hệ đối tác giữa hai quốc gia.

Trong bối cảnh căng thẳng và biến động toàn cầu, việc nâng cấp quan hệ lên mức Đối tác Chiến lược Toàn diện không chỉ là một biện pháp nhằm thúc đẩy hợp tác song phương, mà còn là một thông điệp mạnh mẽ về cam kết của cả hai bên đối với hòa bình, ổn định và phát triển bền vững trong khu vực và trên thế giới.

Trong chuyến thăm lần này, Thủ tướng đã nhiều lần đề cập đến 6 trụ cột hợp tác như là tiền đề cho những chương mới trong lịch sử hợp tác Việt Nam – Australia, bao gồm: chính trị và an ninh, kinh tế và thương mại, đầu tư; giáo dục và tri thức; năng lượng và ứng phó với biến đổi khí hậu; khoa học công nghệ; và cuối cùng là khu vực và quốc tế.

Thủ tướng Phạm Minh Chính tại Diễn đàn doanh nghiệp Việt Nam – Australia.

Nói về trụ cột thứ nhất, trong những năm qua hợp tác chính trị và an ninh giữa Việt Nam và Australia đóng vai trò quan trọng trong việc định hình mối quan hệ đối tác chiến lược giữa hai quốc gia. Cả hai đều cam kết xây dựng một môi trường chính trị ổn định và an toàn, đồng thời hợp tác để đối phó với các thách thức an ninh hiện đại. Việt Nam và Australia thường thúc đẩy các cuộc đối thoại và hợp tác đa phương thông qua các diễn đàn như ASEAN, APEC và Diễn đàn về Hợp tác Kinh tế Châu Á – Thái Bình Dương (APEC).

Mối quan tâm về lĩnh vực này giữa hai nước có nhiều điểm tương đồng, đặc biệt là vấn đề an ninh hàng hải trong khu vực, nơi mà những tranh chấp về chủ quyền và các hành động leo thang của một số bên đang gây ra những chuyển biến kém tích cực cho sự an toàn của các tàu thuyền tại đây. Ở nhiều phương diện, đảm bảo một khu vực hàng hải ít biến động đem lại lợi ích cho cả hai nước, đặc biệt là khi cả hai đều có chung quan điểm về Luật Biển quốc tế.

Ở trụ cột thứ hai và ở phương diện hẹp hơn là khoa học công nghệ (trụ cột thứ 5), hợp tác kinh tế và thương mại giữa Việt Nam và Australia là một phần quan trọng của mối quan hệ đối tác chiến lược giữa hai quốc gia. Hiệp định Đối tác Kinh tế Việt Nam – Australia (AANZFTA) được ký kết vào năm 2009 đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự hợp tác kinh tế giữa hai quốc gia, đặc biệt là sau khi Hiệp định này chính thức có hiệu lực từ năm 2010.

Một trong những thành tựu đáng kể của AANZFTA là việc tăng cường thương mại hai chiều giữa Việt Nam và Australia. Hiệp định này đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở cửa thị trường và giảm thuế nhập khẩu, từ đó tạo ra lợi ích cho các doanh nghiệp và người tiêu dùng ở cả hai quốc gia. Sự tăng trưởng ổn định trong thương mại hai chiều đã thúc đẩy sự phát triển kinh tế và tạo ra cơ hội mới cho các doanh nghiệp.

Đại sứ Đặc mệnh toàn quyền Australia tại Việt Nam Andrew Goledzinowski.

AANZFTA cũng đã thúc đẩy đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) giữa hai quốc gia. Việt Nam đã trở thành một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư Australia trong nhiều lĩnh vực, bao gồm năng lượng, khai khoáng, nông nghiệp và dịch vụ. Ngược lại, Australia cũng đã tăng cường đầu tư vào các lĩnh vực như bất động sản, giáo dục và công nghệ ở Việt Nam.

AANZFTA cũng đã tạo ra cơ hội để phát triển các khu vực kinh tế đặc biệt (SEZs) và các khu công nghiệp chung giữa Việt Nam và Australia. Những khu vực này thường được tập trung vào các ngành công nghiệp hiệu quả và tiên tiến như công nghệ thông tin, sản xuất sạch và du lịch. Sự phát triển của các SEZs đã tạo ra cơ hội việc làm và tăng cường sức cạnh tranh cho cả hai quốc gia.

Hợp tác trong lĩnh vực kỹ thuật số và công nghệ là một mảng mới nhưng tiềm năng giữa Việt Nam và Australia. Cả hai quốc gia đều có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông, trí tuệ nhân tạo, và các ngành công nghiệp sáng tạo khác. Hợp tác trong lĩnh vực này có thể mang lại nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp và cũng góp phần vào sự đổi mới và tăng trưởng kinh tế.

Dù đã có những bước tiến đáng kể, tuy nhiên, còn nhiều tiềm năng phát triển chưa được khai thác đầy đủ trong hợp tác kinh tế và thương mại giữa Việt Nam và Australia. Việc thúc đẩy thêm các chương trình hợp tác, đặc biệt là trong các lĩnh vực mới nổi như công nghệ thông tin và năng lượng tái tạo, có thể giúp tăng cường sự liên kết kinh tế giữa hai quốc gia và tạo ra lợi ích lâu dài cho cả hai bên.

Ở khía cạnh năng lượng và ứng phó với biến đổi khí hậu, đây được xem như một trong những điểm nhấn lớn nhất trong chương trình hành động của Chính phủ đương nhiệm, cũng như là tầm nhìn chung của nước ta trong tương lai, trước những thách thức ngày càng lớn về biến đổi khí hậu và yêu cầu từ thực tiễn về xanh hóa nền kinh tế. Việt Nam và Australia đều có tiềm năng lớn trong việc phát triển nguồn năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời và năng lượng thủy điện. Hợp tác trong lĩnh vực này có thể giúp cả hai quốc gia tối ưu hóa sử dụng tài nguyên năng lượng sạch và giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Việt Nam có thể học hỏi từ kinh nghiệm của Australia trong việc phát triển các dự án năng lượng tái tạo quy mô lớn và triển khai các chính sách hỗ trợ cho ngành công nghiệp năng lượng tái tạo.

Cũng như Việt Nam, Australia cũng đang đối mặt với các thách thức liên quan đến quản lý tài nguyên nước và năng lượng, đặc biệt là trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng trở nên nghiêm trọng. Hợp tác trong lĩnh vực này có thể bao gồm việc chia sẻ kinh nghiệm và công nghệ để cải thiện hiệu suất sử dụng tài nguyên, phát triển các dự án quản lý tài nguyên nước bền vững và xây dựng hệ thống năng lượng hiệu quả hơn.

Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ biến đổi khí hậu, với những hậu quả như mực nước biển dâng, lụt lội và cạn kiệt tài nguyên nước. Australia cũng đang trải qua các hiện tượng khí hậu cực đoan và sự ảnh hưởng từ biến đổi khí hậu. Hợp tác giữa hai quốc gia trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu có thể bao gồm việc chia sẻ thông tin và kinh nghiệm, phát triển các kế hoạch hành động và triển khai các dự án phòng chống biến đổi khí hậu.

Việt Nam và Australia đều phải đối mặt với các thiên tai tự nhiên như cơn bão, lụt lội và hạn hán. Hợp tác trong lĩnh vực này có thể bao gồm việc xây dựng hệ thống cảnh báo sớm, nâng cao khả năng đối phó và phục hồi sau thiên tai, và đào tạo nhân lực chuyên môn trong lĩnh vực phòng chống thiên tai.

Nhìn chung, việc nâng cấp quan hệ lên Đối tác Chiến lược Toàn diện không chỉ mang tính chất khẳng định mối quan hệ ngoại giao mà đang thể hiện những cam kết và định hướng mang tính thực tiễn cho Việt Nam và Australia. Những trụ cột hợp tác được hai nước đưa ra sẽ là cơ sở để hiểu rõ chặng đường mà hai nước sẽ đi trong chương mới này của lịch sử.

Hạnh Văn

Tags:
Bài mới
Đọc nhiều