KIẾN TRÚC CHIẾN LƯỢC MỚI TRÊN NỀN MÓNG LỊCH SỬ
Chuyến công du Kazakhstan – Azerbaijan – Nga – Belarus của Tổng Bí thư Tô Lâm không chỉ là một hoạt động ngoại giao thường lệ. Trong bản đồ đối ngoại của Việt Nam hiện nay, đây là một sự kiện có ý nghĩa chiến lược sâu sắc. Bốn quốc gia điểm đến – ngoại trừ Nga vốn quen thuộc – đều từng là các nước cộng hòa thuộc Liên Xô, nơi từng có một thời Việt Nam gửi gắm niềm tin, nhân lực và kỳ vọng trong thời kỳ xây dựng đất nước hậu chiến. Nay, hành trình này đánh dấu một bước chuyển mang tính định vị lại vai trò của Việt Nam trong không gian hậu Xô Viết.
Hồi tưởng để kiến tạo: Những viên gạch từ quá khứ
Trong ký ức của nhiều người Việt, Kazakhstan, Azerbaijan hay Belarus không phải là những cái tên xa lạ. Từ Almaty đến Baku, từ Minsk đến Moscow, từng có hàng nghìn sinh viên, kỹ sư, sĩ quan Việt Nam được đào tạo trong các lĩnh vực như dầu khí, luyện kim, năng lượng nguyên tử, quốc phòng… Những tấn hàng viện trợ, những chuyến bay chở giảng viên và chuyên gia, những bữa Tết sum vầy tại phân xưởng hay phòng thí nghiệm – đó không chỉ là câu chuyện tình hữu nghị, mà là nền tảng đầu tiên cho nhiều ngành công nghiệp trọng điểm của Việt Nam.
Kazakhstan là nơi nhiều kỹ sư Việt Nam tiếp cận công nghệ khai khoáng, luyện kim và năng lượng nguyên tử trong những năm 1980, tạo tiền đề cho sự hình thành các nhà máy luyện kim và ngành công nghiệp nặng non trẻ. Azerbaijan lại là cái nôi của ngành dầu khí Việt Nam – nơi thế hệ đầu tiên học kỹ thuật khoan sâu, vận hành giàn khoan và tinh luyện xăng dầu. Nhiều công nghệ và phương thức quản lý từ Baku sau này đã được áp dụng trong xây dựng Dung Quất, PVGas và hệ thống lọc hóa dầu trong nước. Còn Belarus từng là trung tâm công nghiệp quốc phòng của Liên Xô, hỗ trợ Việt Nam hình thành hệ thống xe quân sự hạng nhẹ, các xưởng sửa chữa khí tài và một nền văn hóa công nghiệp kỹ luật, cần cù.
Tái định vị trong không gian hậu Xô Viết
Từng là những người bạn đồng hành trong giai đoạn khốc liệt nhất của thế kỷ 20, Việt Nam và các nước cộng hòa thuộc Liên Xô cũ đã cùng nhau chia sẻ không chỉ viện trợ, mà cả niềm tin vào một tương lai chung. Tuy nhiên, sau khi chặng đường chung khép lại, Việt Nam đã chủ động bước sang một giai đoạn mới – tìm kiếm hướng đi riêng để phát triển bằng nội lực, tích lũy kinh nghiệm và năng lực để một ngày quay trở lại. Để ở thế kỷ 21, bốn nước ngồi lại chủ động mở rộng cánh cửa để trao đổi sâu hơn, cùng đề xuất những cách hợp tác bình đẳng, đôi bên cùng có lợi nhưng với một tâm thế hoàn toàn khác.
Biểu tượng cho sự thay đổi đó chính là sự đón tiếp mang tính chính trị tại Kazakhstan – nơi Tổng thống Tokayev đích thân ra sân bay đón Tổng Bí thư Tô Lâm. Không chỉ là cử chỉ ngoại giao, đây là dấu hiệu của sự cộng hưởng chiến lược: hai quốc gia cùng định vị lại mình trong một thế giới đa cực, nơi không còn chỗ cho sự lệ thuộc. Tại Belarus, Tổng Bí thư có cuộc gặp cảm động với những chuyên gia từng giúp Việt Nam trong thập niên 1980 – một hành động tri ân sâu sắc, nhưng không sa vào hoài niệm. Tại Azerbaijan, hợp tác năng lượng được đặt lại đúng lúc quốc gia này đang vươn mình trong chuỗi cung ứng năng lượng toàn cầu. Và tại Nga – trung tâm của chuyến đi – hai bên ký kết 16 thỏa thuận hợp tác, trải dài từ giáo dục, công nghiệp quốc phòng đến nông nghiệp công nghệ cao.
Điều đáng chú ý là cả ba quốc gia Kazakhstan, Azerbaijan và Belarus đều nâng cấp quan hệ với Việt Nam lên Đối tác chiến lược hoặc Đối tác chiến lược toàn diện – đồng loạt, trong cùng một chuyến đi. Đây không thể là sự trùng hợp. Nó phản ánh sự chuẩn bị kỹ lưỡng, tính toán thận trọng và nhãn quan chiến lược của Việt Nam trong việc mở rộng không gian ảnh hưởng, không bằng tuyên bố ồn ào, mà bằng những bước đi đúng lúc, đúng nơi, đúng người.
Từ trung lập tích cực đến vai trò kiến tạo
Việt Nam đang thực thi một mô hình “cân bằng chủ động”: giữ quan hệ ổn định với các đối tác truyền thống như Nga, đồng thời linh hoạt mở rộng ảnh hưởng với các nước đang định hình vai trò mới như Kazakhstan, Azerbaijan hay Belarus. Ở đó, nguyên lý hành động không phải là “gần ai”, mà là “cùng ai xây được điều gì”. Khi thế giới ngày càng bị chia cắt bởi cạnh tranh chiến lược, cấm vận và đối đầu phe phái, thì con đường trung lập tích cực – không đứng về phía nào, nhưng sẵn sàng hợp tác với tất cả – chính là cách duy trì không gian hành động và nâng tầm ảnh hưởng quốc gia.
Chuyến đi lần này cũng thể hiện một sự chuyển ngữ tinh tế trong ngoại giao: từ khái niệm “đồng chí”, “đồng minh” sang “đối tác chiến lược”, “hợp tác đôi bên cùng có lợi”. Đây không phải là chiến lược “ngồi trên hai ghế”, mà là một nghệ thuật định vị bản thân trong vùng nhiễu động, khi bản lĩnh ngoại giao được thể hiện không phải qua các tuyên bố lớn tiếng, mà qua năng lực hành động linh hoạt và khả năng xây dựng đồng thuận.
Việt Nam hôm nay không còn là quốc gia đi tìm viện trợ. Việt Nam đang trở thành một đối tác kiến tạo – nơi mà quá khứ là nền móng, và tương lai được xây dựng bằng sự bình đẳng, tự cường và chủ động. Trong một không gian hậu Xô Viết đang tái cấu trúc, Việt Nam không đứng bên lề, mà bước vào trung tâm như một quốc gia có kinh nghiệm, có tầm nhìn dài hạn và có năng lực biến ký ức thành hành động. Và đó chính là dấu hiệu cho một thời kỳ mới – không chỉ trong quan hệ song phương, mà trong cả cách Việt Nam định vị mình trên bản đồ chiến lược toàn cầu.
Thu An