CƠ HỘI NGÀN NĂM CHO DOANH NGHIỆP VIỆT
Trong lịch sử phát triển kinh tế của mỗi quốc gia, luôn tồn tại những bước ngoặt định hình tương lai. Với Việt Nam, c trị giá 67 tỷ USD đang hiện diện như một “cơ hội ngàn năm có một” – nhưng như chính các chuyên gia đã cảnh báo, nếu không sẵn sàng, nó cũng có thể trở thành “thách thức thế kỷ”.

Bứt phá với cánh cửa chính sách rộng mở
Ngày 17/5/2025, một sự kiện mang tính bước ngoặt đã diễn ra: Quốc hội thông qua Nghị quyết về cơ chế, chính sách phát triển kinh tế tư nhân với gần 90% đại biểu tán thành. Nghị quyết này tiếp nối tinh thần của Nghị quyết 68 trước đó của Bộ Chính trị, nhưng đi xa hơn với những cơ chế đặc thù cho phép tư nhân tham gia trực tiếp vào dự án đường sắt tốc độ cao.
Các doanh nghiệp tư nhân không chỉ được hỗ trợ lãi suất 2%/năm khi vay vốn thực hiện dự án xanh, mà còn được miễn thuế TNDN 2 năm và giảm 50% trong 4 năm tiếp theo đối với thu nhập từ hoạt động khởi nghiệp đổi mới sáng tạo. Mỗi doanh nghiệp cũng chỉ bị thanh tra, kiểm tra tối đa 1 lần/năm, giảm áp lực hành chính và tạo môi trường kinh doanh thông thoáng hơn.
Lần đầu tiên trong lịch sử, khu vực tư nhân không chỉ “được mời” tham gia mà còn “được kỳ vọng đảm nhận vai trò trung tâm” trong các dự án hạ tầng chiến lược quốc gia. Điều này đánh dấu sự chuyển đổi từ mô hình phát triển dựa vào nhà nước sang mô hình đa thành phần với sự dẫn dắt của khu vực tư nhân năng động.
Mô hình consortium – Giải pháp cho bài toán năng lực
Trong lĩnh vực xây dựng hạ tầng, đặc biệt là phần từ mặt đất trở xuống, doanh nghiệp Việt Nam đã tích lũy được khả năng tự chủ đến 80-90%. Đây là thành quả từ quá trình tham gia các dự án cao tốc Bắc – Nam, sân bay Long Thành và các dự án đô thị quy mô lớn.
Tuy nhiên, đường sắt tốc độ cao là một “cuộc chơi khác”. Những yêu cầu về nền tảng công nghệ, tiêu chuẩn vật liệu, tần suất rung động và sự đồng bộ đòi hỏi một bước chuyển dịch toàn diện cả về kỹ thuật và quản trị dự án.
Kinh nghiệm toàn cầu, đặc biệt là từ Trung Quốc – quốc gia sở hữu tới 2/3 độ dài đường sắt cao tốc toàn cầu, cho thấy việc thành lập các liên danh (consortium) giữa các nhà thầu lớn là mô hình hiệu quả nhất. Việt Nam cần một consortium mạnh của các doanh nghiệp dân tộc, nơi mỗi đơn vị đóng góp thế mạnh riêng vào một mục tiêu chung.
Đáng mừng là nhiều doanh nghiệp lớn đã chủ động “cắm rễ” vào chuỗi cung ứng. Hòa Phát đã thành lập công ty chuyên sản xuất thép cường độ cao. VNPT và Viettel đang nghiên cứu phát triển hệ thống điều hành, tín hiệu và điện lực. Các nhà thầu hạ tầng như FECON, Vinaconex, Cienco cũng đã chủ động học hỏi công nghệ quốc tế.
Theo các chuyên gia, Việt Nam có thể tự chủ đến 80% về phần phương tiện – gồm toa xe, đầu máy, ray. Phần lớn hạ tầng truyền tải điện cũng có thể do Việt Nam tự triển khai. Tuy nhiên, các thiết bị điện chuyên dụng và công nghệ kiểm soát nguồn năng lượng tốc độ cao vẫn cần sự hỗ trợ quốc tế.
Lộ trình nội địa hóa – Con đường từ “tham gia” đến “làm chủ”
Thay vì cố gắng nắm bắt toàn bộ công nghệ ngay lập tức, chiến lược khôn ngoan hơn là liên kết với doanh nghiệp nước ngoài để vừa tiếp cận chuyển giao công nghệ theo cơ chế chính sách đặc thù, vừa có lộ trình trau dồi kinh nghiệm.

Đề án lộ trình nội địa hóa đã được hoàn tất, nhằm phân vai rõ ràng cho doanh nghiệp tư nhân và nhà nước, từng bước tiến tới chủ động về công nghệ trong ngành đường sắt tốc độ cao. Mục tiêu là trong vòng một thập kỷ tới, Việt Nam có thể làm chủ một phần quan trọng trong chuỗi công nghiệp đường sắt.
Dự án đường sắt tốc độ cao Bắc – Nam không chỉ là một công trình hạ tầng mà còn là cơ hội để định hình lại năng lực công nghiệp và vị thế của doanh nghiệp Việt Nam trên bản đồ công nghệ toàn cầu. Với sự hậu thuẫn của chính sách đặc thù từ Nghị quyết 68 và quyết tâm của cả hệ thống chính trị, giấc mơ về một hệ sinh thái công nghiệp đường sắt do người Việt làm chủ không còn là điều viễn vông.
Tuy nhiên, để biến “cơ hội ngàn năm” không trở thành “thách thức thế kỷ”, cần có sự chuẩn bị chiến lược và liên kết sâu rộng giữa các doanh nghiệp Việt Nam. Đây không chỉ là cơ hội cho các doanh nghiệp quy mô lớn mà còn cho cả các doanh nghiệp phụ trợ – những mắt xích quan trọng không kém trong hệ sinh thái công nghiệp.
Kỷ nguyên mới đã bắt đầu, và câu hỏi không phải là liệu doanh nghiệp Việt có nên tham gia hay không, mà là làm thế nào để tham gia hiệu quả và bền vững, chuyển từ vai trò “người chơi phụ” sang “người dẫn dắt” trong cuộc cách mạng hạ tầng lớn nhất lịch sử đất nước.
Thu An