Bị đòi chứng chỉ hành nghề, “thần y” ra đi không trở lại
Kỷ nguyên tiền rẻ đã chấm dứt, và nền kinh tế đang đối diện với nhiều khó khăn, gây ra một làn sóng vỡ nợ doanh nghiệp ngày càng gia tăng trên toàn cầu từ Mỹ, châu Âu cho đến châu Á.
Làn sóng phá sản
Theo Bloomberg, toàn cầu đang chịu áp lực lớn đối với làn sóng phá sản doanh nghiệp. Nhiều nước ghi nhận số lượng công ty phá sản tăng đáng kể, vượt qua con số kỷ lục từ sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008. Dự báo cho thấy, làn sóng này mới chỉ là khởi đầu của những thách thức khó khăn trong tương lai.
Các số liệu thống kê của S&P Global Market Intelligence chỉ ra rằng tính đến cuối tháng 6, đã có tổng cộng 324 công ty Mỹ nộp đơn xin bảo hộ phá sản, gần bằng con số 374 trong cả năm 2022. Điều đáng chú ý là trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 4, đã ghi nhận 236 doanh nghiệp Mỹ nộp đơn xin bảo hộ phá sản – gấp đôi so với cùng kỳ năm trước, và là mức tăng nhanh nhất kể từ năm 2010.
Tình hình tương tự diễn ra tại nhiều nơi khác. Ở Anh và xứ Wales, số vụ vỡ nợ doanh nghiệp đạt mức cao nhất trong 14 năm, trong khi ở Thụy Điển, số vụ phá sản đạt mức cao nhất trong một thập kỷ. Ở Đức – nền kinh tế lớn nhất châu Âu, số vụ phá sản tăng đến 50% so với năm trước, đạt mức cao nhất trong bảy năm qua.
Nhật Bản cũng chứng kiến số vụ phá sản cao nhất trong năm năm trở lại đây. Theo khảo sát của Công ty Tokyo Shoko Research, trong sáu tháng đầu năm 2023, số doanh nghiệp phá sản tăng 32,1% so với cùng kỳ năm trước, lên 4.042 doanh nghiệp – mức cao nhất kể từ năm 2018. Công ty này cũng cảnh báo rằng số lượng doanh nghiệp phá sản có thể tiếp tục tăng trong tương lai, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp chậm phục hồi sau đại dịch.
Lý do là gì?
Mặc dù thông thường là làn sóng phá sản tăng cao trong thời kỳ suy thoái kinh tế, nhưng điều bất thường là hiện tại, sự sụp đổ của các doanh nghiệp diễn ra ngay cả khi thị trường việc làm và lợi nhuận kinh doanh vẫn đangcòn cho thấy sự vững mạnh đáng kinh ngạc.
Có một lý giải cho tình trạng này: các gói hỗ trợ đáng kể từ chính phủ trong thời kỳ đại dịch, cùng với việc nới lỏng quy định về thời gian nộp đơn xin bảo hộ phá sản, đã làm trì hoãn làn sóng phá sản đến hiện tại thay vì trong giai đoạn khó khăn năm 2020-2021.
Tuy nhiên, sự trì hoãn này chỉ kéo dài tình trạng chứ không thể hoàn toàn ngăn chặn những kịch bản tồi tệ nhất như phá sản của doanh nghiệp. Các mô hình kinh doanh có nhiều lỗ hổng, cấu trúc vốn vay mượn quá mức và môi trường kinh doanh không thuận lợi đã khiến các công ty đang ở vị trí rất yếu đuối để đối mặt với lãi suất tăng mạnh.
Robin Knight, đối tác tại Công ty tư vấn AlixPartners, lưu ý: “Thời kỳ lãi suất thấp đã khiến các doanh nghiệp trì hoãn giải quyết rất nhiều vấn đề mà họ cần phải xử lý ngay. Và rồi đột nhiên, dòng vốn rẻ này bị cắt đứt, khiến các doanh nghiệp đối mặt với nguy cơ phá sản vì thiếu tiền. Các nguyên tắc cơ bản của hoạt động kinh doanh giờ đây lại trở nên quan trọng hơn bao giờ hết”.
Các công ty “đốt tiền” như Vice Group – công ty truyền thông kỹ thuật số, đã trở thành ví dụ đáng chú ý cho tình trạng này. Dù được định giá lên gần 6 tỷ đô la, Vice Group lại có mô hình kinh doanh không bền vững, phụ thuộc hoàn toàn vào dòng tiền từ bên ngoài. Kết quả, công ty đã cạn kiệt tiền vào tháng 5 và phải nộp đơn xin bảo hộ phá sản.
Nhiều công ty séc trắng (SPAC) cũng đã phá sản từ đầu năm đến nay vì những lý do tương tự, trong đó có Lordstown Motors – công ty xe điện và Tattooed Chef – công ty thực phẩm.
James Gellert, Giám đốc điều hành Công ty đánh giá tài chính Rapid Ratings International, nhận định: “Vấn đề lớn nhất là chất lượng hoạt động xuống cấp, nợ nần chồng chất và không bền vững. Đó là công thức chung cho phần lớn các vụ phá sản”.
Theo nhà báo kinh tế tài chính kỳ cựu Anthony Rowley, người đã có nhiều kinh nghiệm làm việc tại Tạp chí Kinh tế Viễn Đông (Hồng Kông) và The Times, cảnh báo rằng điều tồi tệ nhất có thể vẫn chưa đến. Ông dự đoán rằng sau làn sóng rút tiền ồ ạt gần đây tại các ngân hàng ở Mỹ và châu Âu có thể xảy ra một “đại dịch” phá sản của các doanh nghiệp – điều mà ông miêu tả là “chắc chắn như đêm đến sau ngày”.
Đối mặt với nhiều thách thức
Trong nửa đầu năm 2023, tình hình kinh tế toàn cầu đang chứng kiến sự suy giảm nghiêm trọng, xuất hiện nhiều khủng hoảng và nguy cơ tăng trưởng kinh tế chậm kéo dài ngày càng lớn, đồng thời còn phải đối mặt với những tác động của các mối quan hệ địa chính trị và biến đổi khí hậu. Tình trạng này đang khiến nền kinh tế thế giới đứng trước khả năng suy thoái.
Dù có dự luật về trần nợ công mới được Tổng thống Mỹ Joe Biden ký vào ngày 03/6 nhằm nâng trần nợ và ngăn chặn khả năng vỡ nợ thảm khốc của chính phủ Mỹ, nhưng những rủi ro khác vẫn tồn tại. Trung Quốc đã mở cửa trở lại sau khi kết thúc chính sách “Zero covid”, nhưng tình hình tăng trưởng kinh tế có dấu hiệu suy giảm. Nền kinh tế Đức đã thu hẹp trong hai quý liên tiếp, gợi lên dấu hiệu rõ ràng của một cuộc suy thoái kinh tế cận kề.
Các chuyên gia kinh tế đánh giá rằng quá trình phục hồi sau chính sách “Zero Covid” đang đạt đỉnh và tốc độ tăng trưởng sẽ chậm lại và kéo dài trong nửa cuối năm nay. Thực tế, hồi tháng 5, hãng Apple đã thông báo với các nhà đầu tư rằng doanh thu tại Trung Quốc của họ đã giảm hơn 5% trong 6 tháng kết thúc vào ngày 1 tháng 4. Tình hình tương tự cũng xảy ra với nhà sản xuất phụ tùng ô tô BorgWarner khi hoạt động sản xuất của họ ở quốc gia này gặp khó khăn hơn dự kiến.
Trong khi đó, ở châu Âu, lạm phát đang cao hơn và tăng trưởng kinh tế thấp hơn, khiến các quốc gia phải đối mặt với những thách thức kép. Ông Carsten Brzeski, trưởng bộ phận vĩ mô toàn cầu của tổ chức nghiên cứu ING Research đóng trụ sở tại Frankfurt (Đức), cho biết họ phải thay thế nguồn cung cấp năng lượng từ Nga bằng các nguồn đáng tin cậy hơn và “giảm thiểu rủi ro”.
Tuệ Ngô